
Tây Ban Nha (Nữ)

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
11/07/25
15:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
3
TTG
07/07/25
12:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)


6
2
TTG
03/07/25
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Portugal (Nữ)


5
0
TTG
27/06/25
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


3
1
TTG
03/06/25
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Anh (Nữ)


2
1
TTG
30/05/25
14:30
Bỉ (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
5
TTG
08/04/25
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Portugal (Nữ)


7
1
TTG
04/04/25
14:45
Portugal (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
4
TTG
26/02/25
15:00
Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
0
TTG
21/02/25
12:45
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)


3
2
Tây Ban Nha (Nữ) Lịch thi đấu
18/07/25
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


22/10/25
07:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


28/10/25
07:00
Thụy Điển (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


Tây Ban Nha (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
- Playoffs
Tây Ban Nha (Nữ) Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11
Putellas A.
|
![]() |
31 | 175 | 6 | 2 | - | - | - | 2 |
12
Guijarro P.
|
![]() |
27 | 170 | 6 | - | - | 1 | - | 3 |
![]() |
27 | 163 | 6 | 1 | 1 | - | - | 1 |